1. THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
- Hãng sản xuất: SS Pharmaceutical Co. , Ltd.
- Thương hiệu: EVE
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Quy cách đóng gói: Hộp 4 vỉ x 10 viên/vỉ
2. CÔNG DỤNG
- Thuốc có tác dụng đặc trị làm giảm các cơn đau nhức đầu nhanh chóng.
- Vì có thành phần profin chứa giảm đau nên ngoài đau đầu, thuốc còn có tác dụng giảm các triệu chứng: đau răng / đau lưng, đau xương khớp / đau bụng kinh nguyệt / đau mỏi toàn thân / mỏi cơ, bong gân, trật khớp / hạ sốt, hỗ trợ điều trị cảm cúm.
- Thuốc giảm đau Evequick DX có chứa magie oxit có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày và đẩy nhanh quá trình hấp thu ibuprofen, ngoài ra còn chứa 200mg thành phần ibuprofen giúp giảm cơn đau nhức.
- Tăng cường lưu thông máu, làm dịu thần kinh, giúp bạn trở lại làm việc và học tập như thường.
EVE Quick là sản phẩm lưu hành nội địa Nhật Bản, được sản xuất dành riêng cho người dân sử dụng, chất lượng đảm bảo đạt chuẩn của sở y tế. Sản phẩm có chứa hàm lượng Ibuprofen kết hợp Allylisopropylacetylurea nâng cao hiệu quả an thần, đồng thời hỗ trợ lưu thông máu huyết toàn cơ thể lấy lại trạng thái cân bằng, làm dịu thần kinh.
Cuộc sống ngày càng áp lực căng thẳng, chúng ta thường chóng mặt, đau đầu, đau lưng, nhức mỏi mắt, sốt nhẹ…và tìm đến các loại thuốc an thần giảm đau như Paradol,… Việc dự trữ thuốc giảm đau Eve Nhật Bản là cần thiết và cực kỳ quan trọng cho sức khỏe của gia đình bạn.
3. THÀNH PHẦN
- Ibuprofen: Ức chế nguồn gốc của cơn đau (tạo ra prostaglandin).
- Magie oxit: Đẩy nhanh quá trình hấp thu ibuprofen và bảo vệ niêm mạc dạ dày.
- Allylisopropylacetylurea: Một thành phần an thần làm tăng tác dụng giảm đau của ibuprofen.
- Caffeine khan: Ngăn chặn sự giãn nở của các mạch máu và giúp tăng tác dụng giảm đau của ibuprofen.
- Các chất phụ gia: Axit silicic khan, cellulose, hydroxypropylcellulose, hypromellose, macrogol, Mg stearat, talc, oxit titan.
4. THÀNH PHẦN TRONG 02 VIÊN LIỀU DÙNG HÀNG NGÀY
- Ibuprofen ··· 200mg
- Magie oxit ··· 100mg
- Allylisopropylacetylurea ··· 60mg
- Caffeine khan ··· 80mg
- Phụ gia: Axit silicic khan, cellulose, hydroxypropylcellulose, hypromellose, macrogol, Mg stearat, talc, oxit titan.
5. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
- Ngày uống 3 lần, mỗi lần uống 2 viên cùng với nước ấm, uống sau bữa ăn. Uống ít nhất 6 giờ giữa các liều.
- Không dùng cho trẻ em dưới 15 tuổi.
- Đối tượng sử dụng: Người bị đau đầu, đau cứng vai, đau răng, đau bụng kinh (đau sinh lý), đau họng, đau khớp, đau cơ, đau dây thần kinh, đau lưng dưới, đau sau khi nhổ răng, đau bầm tím, đau tai, đau gãy xương, đau tê, đau do chấn thương.
6. LƯU Ý
- Hiệu quả sản phẩm đối với mỗi người là khác nhau, còn tùy thuộc vào cách sử dụng và thể trạng của mỗi người.
- Ngưng sử dụng nếu bạn có thể trạng không tốt, không phù hợp với sản phẩm.
- Vui lòng tuân thủ nghiêm ngặt cách sử dụng và liều lượng.
- Không sử dụng cho những người sau:
- (1) Những người đã có các triệu chứng dị ứng do thuốc này hoặc các thành phần của thuốc này.
- (2) Những người đã bị hen suyễn sau khi dùng thuốc này hoặc thuốc giảm đau hạ sốt khác hoặc các biện pháp khắc phục cảm lạnh.
- (3) Trẻ em dưới 15 tuổi.
- (4) Phụ nữ có thai trong vòng 12 tuần kể từ ngày dự sinh.
- Không dùng bất kỳ loại thuốc nào sau đây khi dùng thuốc này: Thuốc giảm đau hạ sốt khác, thuốc chữa cảm lạnh, thuốc an thần, toxidrome
- Không lái xe hoặc máy móc sau khi dùng thuốc này. (Có thể xảy ra buồn ngủ.)
- Không uống rượu trước hoặc sau khi uống thuốc.
- Vui lòng không sử dụng trong thời gian dài.
- Những người sau đây, vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ, nha sĩ, dược sĩ trước khi dùng:
- (1) Những người đang điều trị bởi bác sĩ hoặc nha sĩ.
- (2) Phụ nữ có thai hoặc những người được cho là có thai.
- (3) Người đang cho con bú.
- (4) Người cao tuổi.
- (5) Những người đã có các triệu chứng dị ứng do thuốc.
- (6) Người nhận được chẩn đoán sau đây. Bệnh tim, bệnh thận, bệnh gan, bệnh lupus ban đỏ hệ thống, bệnh mô liên kết hỗn hợp
- (7) Những người đã mắc các bệnh sau đây. Loét dạ dày / tá tràng, viêm loét đại tràng, bệnh Crohn
- Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây sau khi dùng thuốc này, hãy ngừng dùng thuốc ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ: nôn mửa, chán ăn, khó chịu ở dạ dày, đau dạ dày, viêm miệng, bỏng ngực, đau dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, đau bụng, tiêu chảy, phân có máu, buồn nôn, khó thở, mắt mờ, tai, sưng tấy, máu mũi, chảy máu chân răng, chảy máu khó cầm, chảy máu, đau lưng, thân nhiệt giảm quá mức, cơ thể đờ đẫn.
- Sau khi dùng thuốc này, các triệu chứng táo bón hoặc buồn ngủ có thể xuất hiện, nếu các triệu chứng đó kéo dài hoặc tăng lên, hãy ngừng dùng thuốc này và hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ.
7. HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nắng trực tiếp.
- Không thay đổi hộp chứa vì có thể làm thay đổi chất lượng của thuốc.
- Vui lòng để xa tầm tay trẻ em.